Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "dân số" 1 hit

Vietnamese dân số
button1
English Nounspopulation
Example
Thành phố Hồ Chí Minh có mật độ dân số cao
Ho Chi Minh City has a high population density

Search Results for Synonyms "dân số" 2hit

Vietnamese ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
button1
English Nouns
Vietnamese cơ cấu dân số
button1
English Nounspopulation composition
Example
Việt Nam đang ở thời kỳ cơ cấu dân số vàng
It's a golden demographic period in Vietnam

Search Results for Phrases "dân số" 6hit

mật độ dân số khá thưa
population density is very low
Việt Nam đang ở thời kỳ cơ cấu dân số vàng
It's a golden demographic period in Vietnam
Thành phố Hồ Chí Minh có mật độ dân số cao
Ho Chi Minh City has a high population density
dân số Nhật Bản có xu hướng già hóa
Japan's population tends to age
Dân số thành phố đang tăng lên.
The city’s population is increasing.
Ngư dân sống bằng kế sinh nhai từ biển.
Fishermen make their livelihood from the sea.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z